Có 2 kết quả:

網球 wǎng qiú ㄨㄤˇ ㄑㄧㄡˊ网球 wǎng qiú ㄨㄤˇ ㄑㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tennis
(2) tennis ball
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tennis
(2) tennis ball
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0