Có 2 kết quả:
網球 wǎng qiú ㄨㄤˇ ㄑㄧㄡˊ • 网球 wǎng qiú ㄨㄤˇ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tennis
(2) tennis ball
(3) CL:個|个[ge4]
(2) tennis ball
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tennis
(2) tennis ball
(3) CL:個|个[ge4]
(2) tennis ball
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0